Characters remaining: 500/500
Translation

dental technician

Academic
Friendly

Từ "dental technician" trong tiếng Anh có nghĩa "kỹ thuật viên nha khoa". Đây một danh từ chỉ người làm việc trong lĩnh vực nha khoa, chuyên sản xuất sửa chữa các thiết bị nha khoa như răng giả, cầu răng, các dụng cụ hỗ trợ khác.

Giải thích chi tiết:
  • Kỹ thuật viên nha khoa người làm việc trong phòng thí nghiệm nha khoa. Họ thường không làm việc trực tiếp với bệnh nhân sẽ nhận các chỉ định từ nha sĩ để tạo ra các thiết bị cần thiết cho việc điều trị.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The dental technician made a new crown for the patient."
    • (Kỹ thuật viên nha khoa đã làm một chiếc mão mới cho bệnh nhân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After the dentist examined the x-rays, he sent the information to the dental technician to create a custom dental appliance."
    • (Sau khi nha sĩ kiểm tra phim X-quang, ông đã gửi thông tin cho kỹ thuật viên nha khoa để tạo ra một thiết bị nha khoa tùy chỉnh.)
Phân biệt các biến thể:
  • Dental: tính từ, có nghĩa liên quan đến nha khoa (như trong "dental care" - chăm sóc nha khoa).
  • Technician: danh từ, chỉ người chuyên môn kỹ thuật (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như "medical technician" - kỹ thuật viên y tế, "electrical technician" - kỹ thuật viên điện).
Các từ gần giống:
  • Dentist: nha sĩ, người trực tiếp điều trị cho bệnh nhân.
  • Orthodontist: bác sĩ chỉnh hình răng miệng, chuyên về việc sắp xếp răng hàm.
Từ đồng nghĩa:
  • Dental technologist: nhà công nghệ nha khoa, cũng chỉ người làm việc trong lĩnh vực sản xuất thiết bị nha khoa, có thể tương đương với "dental technician" nhưng thường nhấn mạnh hơn vào công nghệ.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To fill a cavity": nghĩa làm đầy một lỗ sâu trong răng, thường do nha sĩ thực hiện.
  • "To get braces": nghĩa đeo niềng răng, một phương pháp chỉnh sửa răng.
Noun
  1. Kỹ thuật viên nha khoa

Synonyms

Comments and discussion on the word "dental technician"